Matterhorn, với chiều cao 4.478 mét, được hình thành cách đây hàng triệu năm trong một sự kiện địa chất lớn. Khoảng 30 triệu năm trước, hai mảng lục địa khổng lồ - Gondwana (bao gồm châu Phi) và Laurasia (bao gồm châu Âu) - bắt đầu va chạm. Quá trình va chạm này là một phần của sự kiến tạo núi Alps, tạo ra không chỉ dãy Alps mà còn các dãy núi lớn khác như Pyrenees, Carpathians và Hy Mã Lạp Sơn.
Khi hai lục địa từ từ di chuyển và va vào nhau, một phần của lớp đá châu Phi bị đẩy lên và lắng đọng trên đỉnh của Matterhorn. Điều đặc biệt là 1.000 mét trên cùng của ngọn núi bao gồm đá gneiss, một loại đá biến chất có nguồn gốc từ mảng châu Phi, trong khi phần còn lại của Matterhorn nằm trên nền đá châu Âu.
Điều này khiến Thụy Sĩ không chỉ có biên giới với các nước châu Âu lân cận mà còn "chia sẻ" một phần đỉnh núi với châu Phi. Đây là một minh chứng rõ ràng cho thấy hành tinh của chúng ta luôn vận động, và quá trình địa chất diễn ra qua hàng triệu năm có thể tạo ra những hiện tượng kỳ lạ và hấp dẫn như vậy.
Hình dáng hiện tại của Matterhorn
Trong suốt hàng triệu năm, sau khi được nâng lên bởi lực kiến tạo, Matterhorn tiếp tục trải qua sự bào mòn và tác động của các dòng sông băng. Những quá trình này đã loại bỏ các lớp đá mềm hơn, chỉ để lại những lớp gneiss châu Phi cứng hơn ở phần đỉnh núi. Đây chính là lý do khiến Matterhorn có hình dạng kim tự tháp đặc trưng mà chúng ta thấy ngày nay.
Ngoài ra, bốn mặt của ngọn núi gần như thẳng hàng với các hướng chính, khiến nó trở thành một biểu tượng địa lý hoàn hảo không chỉ về mặt hình thức mà còn về sự đối xứng tự nhiên.
Những thách thức và hiểm nguy trên đỉnh Matterhorn
Mặc dù đẹp đẽ và hùng vĩ, Matterhorn cũng được biết đến là một trong những đỉnh núi nguy hiểm nhất thế giới. Kể từ lần leo lên đầu tiên vào năm 1865, ngọn núi này đã cướp đi sinh mạng của hơn 500 người leo núi. Đặc biệt, chuyến leo núi lịch sử năm 1865 kết thúc trong bi kịch khi bốn trong số bảy người leo núi đã thiệt mạng trong quá trình xuống núi.
Tuyến đường leo núi phổ biến nhất, sườn núi Hörnli, dù được xem là ít khó khăn nhất về mặt kỹ thuật, vẫn đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ năng đáng kể. Ngay cả trong mùa leo núi cao điểm, sườn núi này cũng thường bị quá tải, làm tăng thêm nguy cơ tai nạn. Thêm vào đó, các mặt khác của Matterhorn như mặt phía bắc và mặt phía tây tiếp tục thách thức những nhà leo núi với độ khó và nguy hiểm cực độ. Mặt phía bắc chỉ được chinh phục vào năm 1931, và mặt phía tây, mặt cao nhất, phải chờ đến năm 1962 mới bị khuất phục hoàn toàn.
Tuy nguy hiểm, nhưng Matterhorn vẫn thu hút hàng ngàn người leo núi mỗi năm. Họ đến đây không chỉ để thử thách bản thân mà còn để trải nghiệm cảm giác đứng trên đỉnh cao của một ngọn núi mang trong mình dấu ấn của hai lục địa.
Phòng thí nghiệm tự nhiên của khoa học địa chất
Không chỉ là một điểm đến leo núi, Matterhorn còn là một đối tượng nghiên cứu quý giá cho các nhà khoa học. Các nhà địa chất tiếp tục nghiên cứu đá và cấu trúc của ngọn núi để tìm hiểu thêm về quá trình kiến tạo sơn, trôi dạt lục địa, và cách các dãy núi hình thành. Matterhorn, với thành phần địa chất đặc biệt, đóng vai trò như một phòng thí nghiệm tự nhiên, cung cấp những manh mối quan trọng về lịch sử địa chất của Trái đất.
Sự kết hợp của đá châu Phi và châu Âu trên cùng một đỉnh núi không chỉ là một câu chuyện về quá khứ xa xôi của hành tinh mà còn là một minh chứng cho thấy các quá trình địa chất vẫn đang diễn ra. Các lực kiến tạo không ngừng tiếp tục định hình Trái đất, và những ngọn núi như Matterhorn là minh chứng sống động cho sự chuyển động không ngừng của các mảng lục địa.
Matterhorn không chỉ là một đỉnh núi biểu tượng của châu Âu mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa hai lục địa. Đỉnh núi này, với phần đá châu Phi nổi bật trên nền châu Âu, là một minh chứng hùng hồn cho quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm. Hình dạng đặc trưng, lịch sử khắc nghiệt, và giá trị nghiên cứu địa chất của Matterhorn khiến nó trở thành một trong những ngọn núi hấp dẫn nhất thế giới, không chỉ đối với những nhà leo núi mà còn với các nhà khoa học và những ai yêu thích thiên nhiên.
Hoặc