Loài chim kỳ lạ không thể bay
Kakapo, loài vẹt duy nhất trên thế giới không thể bay, sở hữu bộ lông xanh lục sáng và khuôn mặt giống cú mèo. Đây là một trong những loài động vật đặc hữu của New Zealand. Các nhà khoa học đã tìm thấy hàng loạt hóa thạch của loài này tại nhiều khu vực trên đảo quốc này, cho thấy sự hiện diện lâu dài của Kakapo tại đây.
Điều đặc biệt của Kakapo là loài chim sống về đêm, do đó được đặt biệt danh "cú đêm". Ngoài ra, với những đặc điểm giống vẹt, loài chim này còn được biết đến với các tên gọi khác như "cú vẹt" hay "vẹt Kakapo".
Vẹt Kakapo chủ yếu sinh sống trong các khu rừng rậm rạp, nơi có nhiều bụi cỏ và thảm thực vật. Một trong những đặc điểm đặc trưng của loài "cú đêm" này là chế độ ăn hoàn toàn thực vật. Thay vì tiêu thụ thịt, Kakapo chủ yếu ăn hạt hạnh nhân và các loại quả từ cây Muselin, Rimu, Matai, Totara, những cây này thường ra hoa vào mùa xuân và hè. Trong đó,món ăn yêu thích nhất của vẹt Kakapo là quả cây Rimu, một loài cây đặc biệt chỉ ra hoa một lần trong vòng 4 năm. Với chế độ ăn thực vật, Kakapo có tuổi thọ trung bình lên đến 60 năm.
Một con vẹt kākāpō đực khi trưởng thành có thể nặng tới 2,2 kg. Ảnh: Auckland Zoo.
Tập tính sinh hoạt kỳ lạ
Trước đây, loài Kakapo gần như đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do sự xuất hiện của các loài săn mồi ngoại lai như chồn ecmin, vì đặc điểm không biết bay của chúng. Tình hình càng thêm nghiêm trọng do hiện tượng giao phối cận huyết và tỷ lệ sinh sản thấp, với chỉ khoảng 50% trứng được thụ tinh.
Kakapo là loài vẹt duy nhất có chế độ sinh hoạt đa thê, nhưng lại sở hữu một đặc điểm đặc biệt ở con cái: chúng không thích giao phối. Tần suất giao phối của chúng rất thấp, có thể chỉ xảy ra một lần trong hai năm, khiến số lượng loài này ngày càng giảm và chỉ còn lại một số lượng rất nhỏ, khiến con đực gặp khó khăn trong việc tìm kiếm bạn đời để duy trì nòi giống.
Mỗi ngày, con đực có thể phát ra đến 10.000 âm thanh gọi mời con cái. Tiếng kêu của chúng có âm sắc khàn đục và tần số rất thấp, nhưng lại rất mạnh mẽ, có thể truyền xa đến 5 km. Ngoài ra, loài vẹt quý hiếm này còn gây ấn tượng bởi mùi hương dễ chịu toả ra từ cơ thể chúng, tương tự như mùi hoa, mật ong hoặc sáp ong, tạo nên một nét đặc trưng hấp dẫn.
Hình ảnh chú vẹt tên Sirocco. Ảnh: The World’s Rarest
Những hy vọng mới với giống loài đứng bên bờ tuyệt chủng
Vào năm 1995, số lượng Kakapo chỉ còn lại 51 cá thể. Tuy nhiên, nhờ vào những nỗ lực bảo tồn, hiện nay số lượng vẹt Kakapo đã tăng lên 252 con sau một mùa sinh sản khả quan.
Deidre Vercoe, giám đốc điều hành chương trình phục hồi vẹt Kakapo, chia sẻ: "Khi tôi bắt đầu công việc kiểm lâm Kakapo vào năm 2002, chỉ còn lại 86 cá thể. Đó là một con số đáng lo ngại. Tuy nhiên, việc có một mùa sinh sản với 55 con giống là một bước tiến rất tích cực."
Chương trình phục hồi vẹt Kakapo được thành lập từ năm 1995, là sự hợp tác giữa Bộ bảo tồn New Zealand và bộ tộc Maori Ngai Tahu. Chương trình này huy động sự tham gia của các tình nguyện viên để giám sát và bảo vệ các tổ vẹt, giúp chúng có môi trường an toàn để sinh sống. Một số cá thể Kakapo còn được giải cứu trong các tình huống khẩn cấp, như khi bị mắc kẹt trong bùn hoặc bị thương khi chân mắc vào cây.
Bà Vercoe cho biết, sự gia tăng đột biến số lượng vẹt Kakapo trong năm nay chủ yếu nhờ vào việc mùa trái cây trên cây rimu phong phú, cùng với thành công của thụ tinh nhân tạo. Cụ thể, 8 chú vẹt con đã sinh ra từ phương pháp này, trong khi chỉ có 5 con trong suốt cả thập kỷ trước năm 2019.
"Việc áp dụng thụ tinh nhân tạo giúp bảo tồn gene của những con đực chưa từng giao phối tự nhiên, đảm bảo rằng di truyền của chúng sẽ được duy trì trong tương lai," bà Vercoe giải thích.
Tần suất giao phối của vẹt Kakapo rất thưa, có khi lên đến 2 năm 1 lần.
Một nghiên cứu được công bố vào ngày 29/8/2023 trên tạp chí "Nature Ecology & Evolution" đã tiết lộ rằng các nhà khoa học đã giải trình tự bộ gene của 169 cá thể vẹt Kakapo, gần như toàn bộ quần thể loài này. Công trình nghiên cứu bắt đầu từ năm 2018 và kết quả cho thấy: Việc phân tích ADN của loài vẹt này giúp các nhà khoa học có cái nhìn rõ hơn về nguyên nhân suy giảm số lượng Kakapo. Cụ thể, nghiên cứu đã chỉ ra những đặc điểm di truyền có thể khiến loài vẹt này dễ bị tổn thương, như các vấn đề về khả năng chống lại bệnh tật và khó khăn trong sinh sản.
Dự án giải trình tự gene này, được tài trợ bởi Genomics Aotearoa của Đại học Otago, đang đóng vai trò quan trọng trong việc giúp New Zealand quản lý sức khỏe của loài động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Các nhà nghiên cứu cho biết, những kỹ thuật tiên tiến này không chỉ có giá trị đối với việc bảo tồn Kakapo mà còn có thể áp dụng cho các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khác.
(Tổng hợp)
Hoặc