Nhiều người mê hải sản, bữa ăn thiếu cá là thấy “không trọn vị”. Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng an toàn, bởi một số loài cá biển sâu có thể chứa hàm lượng thủy ngân rất cao, tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe nếu ăn thường xuyên.
Mới đây, trang ẩm thực Mashed đã tổng hợp danh sách 7 loại hải sản được khuyến nghị nên ăn nhiều hơn vì hàm lượng thủy ngân thấp, trong đó có cá hồi, tôm, sò điệp, tôm hùm, cá bơn Thái Bình Dương, cá mahi mahi và cá rô phi.
Giáo sư Diêm Tông Hải, chuyên gia đầu ngành về độc chất học Trung Quốc, cũng đưa ra lời nhắc quan trọng: khi ăn cá biển sâu, tốt nhất chỉ nên ăn phần thịt, hạn chế hoặc tránh hoàn toàn đầu cá, da cá, nội tạng và lớp mỡ, vì đây là những nơi dễ tích tụ kim loại nặng và các chất ô nhiễm độc hại.
Cá biển sâu dễ nhiễm kim loại nặng, ăn sai phần có thể “rước độc vào người”
Theo giáo sư Diêm Tông Hải, các loài cá lớn sống ở tầng biển sâu như cá voi, cá mập, cá kiếm, cá dầu, cá ngừ thường có vòng đời dài, có thể sống từ 10 đến 20 năm và nằm ở đỉnh chuỗi thức ăn. Do ô nhiễm đại dương ngày càng nghiêm trọng, nội tạng của những loài cá này dễ tích tụ kim loại nặng, dioxin, polychlorinated biphenyls (PCB) - những chất gây rối loạn nội tiết, cũng như methyl thủy ngân.
Methyl thủy ngân đặc biệt nguy hiểm vì có độc tính cao với hệ thần kinh, ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ. Vì vậy, với cá biển sâu, nếu vẫn muốn ăn, chỉ nên dùng phần thịt nạc và ăn với lượng vừa phải. Với người trưởng thành nặng khoảng 50kg, lượng cá biển sâu khuyến nghị không nên vượt quá khoảng 80 gram mỗi tuần, tương đương nửa bàn tay.
7 loại hải sản ít thủy ngân, có thể yên tâm bổ sung vào bữa ăn
Theo Mashed, đây là những lựa chọn an toàn hơn cho người tiêu dùng, kể cả phụ nữ mang thai nếu ăn đúng cách và đủ lượng.
Đứng đầu danh sách là cá hồi. Đây là loại cá rất được ưa chuộng, thịt màu hồng, béo ngậy, ít mùi tanh, có thể ăn sống hoặc chín. Dù là cá hồi tự nhiên ở vùng biển Alaska hay cá hồi nuôi, hàm lượng thủy ngân đều rất thấp, lại giàu dinh dưỡng và phù hợp với tiêu chí phát triển bền vững.
Xếp thứ hai là tôm. Tôm có vị ngọt nhẹ, độ dai vừa phải, ít calo nhưng giàu protein. Đặc biệt, hàm lượng thủy ngân trong tôm thường rất thấp, khiến đây trở thành lựa chọn an toàn và lành mạnh cho bữa ăn hằng ngày.
Sò điệp đứng ở vị trí thứ ba. Sò điệp tươi chỉ cần áp chảo nhanh đã rất ngon. Loại hải sản này đáp ứng tiêu chuẩn khai thác bền vững và có hàm lượng thủy ngân thấp, phù hợp với nhiều chế độ ăn uống lành mạnh.
Thứ tư là tôm hùm, loại hải sản được xem là “cao cấp” trong ẩm thực. Các quy định khai thác tôm hùm hiện nay khá nghiêm ngặt, chỉ đánh bắt cá thể đủ lớn, còn tôm hùm non và tôm hùm mang trứng đều được bảo vệ. Nhờ đó, tôm hùm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn có hàm lượng thủy ngân nằm trong ngưỡng an toàn, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) xếp vào nhóm lựa chọn tốt.
Đứng thứ năm là cá bơn Thái Bình Dương. Loại cá này có thịt trắng, mịn, vị ngọt nhẹ, rất dễ chế biến, từ hấp, luộc, nướng đến áp chảo đều ngon. Hội đồng Quản lý Biển Trung Quốc đã chứng nhận cá bơn Thái Bình Dương đạt tiêu chuẩn hải sản bền vững, đồng thời có hàm lượng thủy ngân rất thấp.
Vị trí thứ sáu thuộc về cá mahi mahi. Cá có da mỏng, thịt săn chắc, màu hồng nhạt, hương vị tươi ngon. Loài cá này sinh trưởng nhanh, phân bố rộng ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, nên được xem là lựa chọn hải sản bền vững, với mức thủy ngân thấp hơn nhiều so với cá biển sâu lớn.
Cuối cùng là cá rô phi. Dù thường bị xem là loại cá “bình dân”, cá rô phi lại có sản lượng lớn, dễ nuôi, giá rẻ và hàm lượng thủy ngân rất thấp. Chính vì thế, đây được coi là một trong những loại cá có tỷ lệ “giá - dinh dưỡng - độ an toàn” cao nhất, có thể yên tâm sử dụng thường xuyên.
Hải sản vẫn là nguồn dinh dưỡng quý, nhưng ăn thế nào cho đúng mới là điều quan trọng. Chọn đúng loại cá, ăn đúng phần và kiểm soát lượng tiêu thụ chính là cách đơn giản nhất để tận hưởng vị ngon của biển mà vẫn bảo vệ được sức khỏe lâu dài.
Nguồn và ảnh: Yahoo,. People





Hoặc